--

stipendiary magistrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stipendiary magistrate

Phát âm : /'staipendjəri'mædʤistrit/

+ danh từ

  • quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) ((cũng) stipendiary)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stipendiary magistrate"
  • Những từ có chứa "stipendiary magistrate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    pháp quan phán
Lượt xem: 717